中文 Trung Quốc
座鐘
座钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ bàn
座鐘 座钟 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
desk clock
座頭市 座头市
座頭鯨 座头鲸
庫 库
庫侖定律 库仑定律
庫侖計 库仑计
庫倫 库伦