中文 Trung Quốc
座頭市
座头市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zatoichi
座頭市 座头市 phát âm tiếng Việt:
[Zuo4 tou2 Shi4]
Giải thích tiếng Anh
Zatoichi
座頭鯨 座头鲸
庫 库
庫侖 库仑
庫侖計 库仑计
庫倫 库伦
庫倫 库伦