中文 Trung Quốc
座標空間
坐标空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phối hợp space
座標空間 坐标空间 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 biao1 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
coordinate space
座標系 坐标系
座標軸 座标轴
座機 座机
座生水母 座生水母
座艙 座舱
座落 座落