中文 Trung Quốc
座標軸
座标轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục tọa độ
座標軸 座标轴 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 biao1 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
coordinate axis
座機 座机
座無虛席 座无虚席
座生水母 座生水母
座落 座落
座號 座号
座談 座谈