中文 Trung Quốc
座機
座机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện thoại cố định
máy bay tư nhân
座機 座机 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
fixed phone
private plane
座無虛席 座无虚席
座生水母 座生水母
座艙 座舱
座號 座号
座談 座谈
座談會 座谈会