中文 Trung Quốc
座生水母
座生水母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không cuống medusa
biển anemone
座生水母 座生水母 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 sheng1 shui3 mu3]
Giải thích tiếng Anh
sessile medusa
sea anemone
座艙 座舱
座落 座落
座號 座号
座談會 座谈会
座車 座车
座鐘 座钟