中文 Trung Quốc
座席
座席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ ngồi (tại tiệc)
bởi ext. khách mời danh dự
座席 座席 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
seat (at banquet)
by ext. guest of honor
座椅 座椅
座椅套子 座椅套子
座標 座标
座標空間 坐标空间
座標系 坐标系
座標軸 座标轴