中文 Trung Quốc
  • 座席 繁體中文 tranditional chinese座席
  • 座席 简体中文 tranditional chinese座席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỗ ngồi (tại tiệc)
  • bởi ext. khách mời danh dự
座席 座席 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 xi2]

Giải thích tiếng Anh
  • seat (at banquet)
  • by ext. guest of honor