中文 Trung Quốc
座椅
座椅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ ngồi
座椅 座椅 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
seat
座椅套子 座椅套子
座標 座标
座標法 坐标法
座標系 坐标系
座標軸 座标轴
座機 座机