中文 Trung Quốc
幹仗
干仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh cãi (phương ngữ)
幹仗 干仗 phát âm tiếng Việt:
[gan4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to quarrel (dialect)
幹勁 干劲
幹啥 干啥
幹嗎 干吗
幹將 干将
幹才 干才
幹掉 干掉