中文 Trung Quốc
幹嗎
干吗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 幹嘛|干嘛 [gan4 ma2]
幹嗎 干吗 phát âm tiếng Việt:
[gan4 ma2]
Giải thích tiếng Anh
see 幹嘛|干嘛[gan4 ma2]
幹嘛 干嘛
幹將 干将
幹才 干才
幹材 干材
幹架 干架
幹校 干校