中文 Trung Quốc
幹事
干事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người quản trị
thư ký điều hành
幹事 干事 phát âm tiếng Việt:
[gan4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
administrator
executive secretary
幹事長 干事长
幹仗 干仗
幹勁 干劲
幹嗎 干吗
幹嘛 干嘛
幹將 干将