中文 Trung Quốc
平日
平日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày bình thường
hàng ngày
thông thường
thường
平日 平日 phát âm tiếng Việt:
[ping2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
ordinary day
everyday
ordinarily
usually
平旦 平旦
平昌 平昌
平昌縣 平昌县
平易近人 平易近人
平時 平时
平時不燒香,臨時抱佛腳 平时不烧香,临时抱佛脚