中文 Trung Quốc
平時
平时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông thường
trong thời bình thường
trong thời bình
平時 平时 phát âm tiếng Việt:
[ping2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
ordinarily
in normal times
in peacetime
平時不燒香,臨時抱佛腳 平时不烧香,临时抱佛脚
平月 平月
平板 平板
平板電腦 平板电脑
平果 平果
平果縣 平果县