中文 Trung Quốc
  • 平旦 繁體中文 tranditional chinese平旦
  • 平旦 简体中文 tranditional chinese平旦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bình Minh (văn học)
  • Bình minh
平旦 平旦 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) daybreak
  • dawn