中文 Trung Quốc
平昌
平昌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Pingchang ở phàn chi hoa 攀枝花 [Pan1 zhi1 hua1], Nam Sichuan
平昌 平昌 phát âm tiếng Việt:
[Ping2 chang1]
Giải thích tiếng Anh
Pingchang county in Panzhihua 攀枝花[Pan1 zhi1 hua1], south Sichuan
平昌縣 平昌县
平易 平易
平易近人 平易近人
平時不燒香,臨時抱佛腳 平时不烧香,临时抱佛脚
平月 平月
平板 平板