中文 Trung Quốc
平庸
平庸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm thường
vô tư
phổ biến
平庸 平庸 phát âm tiếng Việt:
[ping2 yong1]
Giải thích tiếng Anh
mediocre
indifferent
commonplace
平庸之輩 平庸之辈
平復 平复
平快車 平快车
平成 平成
平房 平房
平房 平房