中文 Trung Quốc
平快車
平快车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa phương express
平快車 平快车 phát âm tiếng Việt:
[ping2 kuai4 che1]
Giải thích tiếng Anh
local express
平息 平息
平成 平成
平房 平房
平房區 平房区
平手 平手
平抑 平抑