中文 Trung Quốc
平成
平成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Heisei, triều đại tên của Nhật hoàng Akihito, từ năm 1989
平成 平成 phát âm tiếng Việt:
[Ping2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Heisei, reign name of Japanese Emperor Akihito, from 1989
平房 平房
平房 平房
平房區 平房区
平抑 平抑
平撫 平抚
平攤 平摊