中文 Trung Quốc
平房
平房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pingfang huyện Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱|哈尔滨 [Ha1 er3 bin1] ở Heilongjiang
平房 平房 phát âm tiếng Việt:
[Ping2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
Pingfang district of Harbin 哈爾濱|哈尔滨[Ha1 er3 bin1] in Heilongjiang
平房 平房
平房區 平房区
平手 平手
平撫 平抚
平攤 平摊
平整 平整