中文 Trung Quốc
常任理事國
常任理事国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhà nước thành viên thường trực (của liên hợp quốc hội đồng bảo an)
常任理事國 常任理事国 phát âm tiếng Việt:- [chang2 ren4 li3 shi4 guo2]
Giải thích tiếng Anh- permanent member state (of UN Security Council)