中文 Trung Quốc
  • 常住論 繁體中文 tranditional chinese常住論
  • 常住论 简体中文 tranditional chinese常住论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • eternalism (thường còn của linh hồn, tiếng Phạn śāśvata-vāda)
常住論 常住论 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2 zhu4 lun4]

Giải thích tiếng Anh
  • eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)