中文 Trung Quốc
  • 常住 繁體中文 tranditional chinese常住
  • 常住 简体中文 tranditional chinese常住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dài hạn cư trú
  • cư trú vĩnh viễn
  • eternalism (thường còn của linh hồn, tiếng Phạn śāśvata-vāda)
常住 常住 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • long term resident
  • permanent residence
  • eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)