中文 Trung Quốc- 常住
- 常住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dài hạn cư trú
- cư trú vĩnh viễn
- eternalism (thường còn của linh hồn, tiếng Phạn śāśvata-vāda)
常住 常住 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- long term resident
- permanent residence
- eternalism (permanence of soul, Sanskrit śāśvata-vāda)