中文 Trung Quốc
常務理事
常务理事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thành viên thường trực của Hội đồng
常務理事 常务理事 phát âm tiếng Việt:
[chang2 wu4 li3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
permanent member of council
常勝軍 常胜军
常問問題 常问问题
常坐汽車者 常坐汽车者
常委會 常委会
常客 常客
常寧 常宁