中文 Trung Quốc
帶走
带走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
để lấy đi
để thực hiện (esp. thực phẩm)
Take-out (esp. thực phẩm)
帶走 带走 phát âm tiếng Việt:
[dai4 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to carry
to take away
to carry out (esp. food)
take-out (esp. food)
帶路 带路
帶路人 带路人
帶釦 带扣
帶電粒子 带电粒子
帶霉 带霉
帶露 带露