中文 Trung Quốc
帶勁
带劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng
thú vị
quan tâm
帶勁 带劲 phát âm tiếng Việt:
[dai4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
energetic
exciting
of interest
帶動 带动
帶原者 带原者
帶去 带去
帶壞 带坏
帶子 带子
帶孝 带孝