中文 Trung Quốc
帶原者
带原者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu sân bay (bệnh)
帶原者 带原者 phát âm tiếng Việt:
[dai4 yuan2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
(disease) carrier
帶去 带去
帶回 带回
帶壞 带坏
帶孝 带孝
帶寬 带宽
帶嶺 带岭