中文 Trung Quốc
  • 帶去 繁體中文 tranditional chinese帶去
  • 带去 简体中文 tranditional chinese带去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mang lại đi
帶去 带去 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 qu5]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring away