中文 Trung Quốc
  • 帶動 繁體中文 tranditional chinese帶動
  • 带动 简体中文 tranditional chinese带动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thúc đẩy
  • để cung cấp động lực
  • lái xe
帶動 带动 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to spur
  • to provide impetus
  • to drive