中文 Trung Quốc
帶來
带来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại
để mang lại
để sản xuất
帶來 带来 phát âm tiếng Việt:
[dai4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to bring
to bring about
to produce
帶兒 带儿
帶兵 带兵
帶分數 带分数
帶勁 带劲
帶動 带动
帶原者 带原者