中文 Trung Quốc
希伯萊
希伯莱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Do Thái
希伯萊 希伯莱 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 bo2 lai2]
Giải thích tiếng Anh
Hebrew
希伯萊大學 希伯莱大学
希伯萊文 希伯莱文
希伯萊語 希伯莱语
希奇 希奇
希奇古怪 希奇古怪
希律王 希律王