中文 Trung Quốc
  • 希奇古怪 繁體中文 tranditional chinese希奇古怪
  • 希奇古怪 简体中文 tranditional chinese希奇古怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Điên
  • kỳ lạ
  • Weird
  • Tuyệt vời
  • lạ
希奇古怪 希奇古怪 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 qi2 gu3 guai4]

Giải thích tiếng Anh
  • crazy
  • bizarre
  • weird
  • fantastic
  • strange