中文 Trung Quốc
希伯萊語
希伯莱语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngôn ngữ Hebrew
希伯萊語 希伯莱语 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 bo2 lai2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Hebrew language
希夏邦馬峰 希夏邦马峰
希奇 希奇
希奇古怪 希奇古怪
希思羅 希思罗
希拉剋 希拉克
希拉蕊 希拉蕊