中文 Trung Quốc
希律王
希律王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vua Herod (trong câu chuyện kinh Thánh Chúa Giáng sinh)
希律王 希律王 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 lu:4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
King Herod (in the biblical nativity story)
希思羅 希思罗
希拉剋 希拉克
希拉蕊 希拉蕊
希拉里·克林頓 希拉里·克林顿
希斯 希斯
希斯·萊傑 希斯·莱杰