中文 Trung Quốc
工序
工序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy trình làm việc
quá trình
工序 工序 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xu4]
Giải thích tiếng Anh
working procedure
process
工廠 工厂
工整 工整
工於心計 工于心计
工會 工会
工期 工期
工校 工校