中文 Trung Quốc
工會
工会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công đoàn
công đoàn
CL:個|个 [ge4]
工會 工会 phát âm tiếng Việt:
[gong1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
labor union
trade union
CL:個|个[ge4]
工期 工期
工校 工校
工業 工业
工業化 工业化
工業化國家 工业化国家
工業區 工业区