中文 Trung Quốc
工整
工整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt công việc
thực hiện một cách cẩn thận và gọn gàng
工整 工整 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zheng3]
Giải thích tiếng Anh
fine work
carefully and neatly done
工於心計 工于心计
工時 工时
工會 工会
工校 工校
工業 工业
工業七國集團 工业七国集团