中文 Trung Quốc
工於心計
工于心计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy hoạch
tính toán
工於心計 工于心计 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yu2 xin1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
scheming
calculating
工時 工时
工會 工会
工期 工期
工業 工业
工業七國集團 工业七国集团
工業化 工业化