中文 Trung Quốc
工作室
工作室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng thu
Hội thảo
工作室 工作室 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
studio
workshop
工作日 工作日
工作時間 工作时间
工作服 工作服
工作流 工作流
工作流程 工作流程
工作狂 工作狂