中文 Trung Quốc
工作流程
工作流程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy trình làm việc
工作流程 工作流程 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 liu2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
workflow
工作狂 工作狂
工作站 工作站
工作組 工作组
工作表 工作表
工作記憶 工作记忆
工作過度 工作过度