中文 Trung Quốc
工作時間
工作时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giờ làm việc
工作時間 工作时间 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
working hours
工作服 工作服
工作檯 工作台
工作流 工作流
工作狂 工作狂
工作站 工作站
工作組 工作组