中文 Trung Quốc
工作服
工作服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo làm việc
工作服 工作服 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
work clothes
工作檯 工作台
工作流 工作流
工作流程 工作流程
工作站 工作站
工作組 工作组
工作者 工作者