中文 Trung Quốc
工作委員會
工作委员会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ủy ban làm việc
工作委員會 工作委员会 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 wei3 yuan2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
working committee
工作室 工作室
工作日 工作日
工作時間 工作时间
工作檯 工作台
工作流 工作流
工作流程 工作流程