中文 Trung Quốc
山難
山难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi tai nạn
山難 山难 phát âm tiếng Việt:
[shan1 nan4]
Giải thích tiếng Anh
mountain accident
山靛 山靛
山頂 山顶
山頭 山头
山體 山体
山高水長 山高水长
山高水險 山高水险