中文 Trung Quốc
山靛
山靛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy ngân
山靛 山靛 phát âm tiếng Việt:
[shan1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
mercury
山頂 山顶
山頭 山头
山頹木壞 山颓木坏
山高水長 山高水长
山高水險 山高水险
山高海深 山高海深