中文 Trung Quốc
山頂
山顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên đỉnh đồi
山頂 山顶 phát âm tiếng Việt:
[shan1 ding3]
Giải thích tiếng Anh
hilltop
山頭 山头
山頹木壞 山颓木坏
山體 山体
山高水險 山高水险
山高海深 山高海深
山鬥 山斗