中文 Trung Quốc- 山高水長
- 山高水长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cao như núi và miễn là sông (thành ngữ); hình. cao quý và sâu rộng
山高水長 山高水长 phát âm tiếng Việt:- [shan1 gao1 shui3 chang2]
Giải thích tiếng Anh- high as the mountain and long as the river (idiom); fig. noble and far-reaching