中文 Trung Quốc
  • 娵 繁體中文 tranditional chinese
  • 娵 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (nữ tính tên)
  • (sao)
娵 娵 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1]

Giải thích tiếng Anh
  • (feminine name)
  • (star)