中文 Trung Quốc
娵
娵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nữ tính tên)
(sao)
娵 娵 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
(feminine name)
(star)
娶 娶
娶妻 娶妻
娶媳婦 娶媳妇
娸 娸
娼 娼
娼女 娼女