中文 Trung Quốc
娸
娸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chế giễu
xấu xí
娸 娸 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
to ridicule
ugly
娼 娼
娼女 娼女
娼妓 娼妓
娼家 娼家
娿 婀
婀 婀