中文 Trung Quốc
娶
娶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một người vợ
kết hôn với (một người phụ nữ)
娶 娶 phát âm tiếng Việt:
[qu3]
Giải thích tiếng Anh
to take a wife
to marry (a woman)
娶妻 娶妻
娶媳婦 娶媳妇
娶親 娶亲
娼 娼
娼女 娼女
娼妓 娼妓