中文 Trung Quốc
娼女
娼女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gái mại dâm
娼女 娼女 phát âm tiếng Việt:
[chang1 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
prostitute
娼妓 娼妓
娼婦 娼妇
娼家 娼家
婀 婀
婀娜 婀娜
婁 娄